Trang chủTOA • WSE
add
TOYA SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,45 zł - 6,80 zł
Phạm vi một năm
5,99 zł - 8,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
495,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
142,90 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,90 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 56,96 Tr | 28,51% |
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -24,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,93 Tr | -0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,13 Tr | -44,04% |
Tổng tài sản | 787,16 Tr | 42,23% |
Tổng nợ | 297,26 Tr | 122,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,33 Tr | -65,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | -52,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | -152,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 Tr | -83,09% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | -94,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594