Trang chủTOBA • IDX
add
TBS Energi Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 390,00 Rp
Phạm vi một năm
193,00 Rp - 735,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 NT IDR
Số lượng trung bình
14,71 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,00 Tr | -16,72% |
Chi phí hoạt động | -36,50 Tr | -445,01% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -1.654,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | -1.983,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,45 Tr | 330,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,83 Tr | 34,92% |
Tổng tài sản | 893,74 Tr | -5,71% |
Tổng nợ | 457,08 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -1.654,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,51 Tr | 55,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 Tr | 110,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,39 Tr | -330,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -910,57 N | 96,07% |
Dòng tiền tự do | -30,90 Tr | -13,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
889