Trang chủTOC • CNSX
add
Tocvan Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,31 N | -58,34% |
Thu nhập ròng | -501,20 N | -249,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,58 N | -94,29% |
Tổng tài sản | 10,15 Tr | 26,46% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,20 N | -249,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,62 N | 48,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,04 N | -34,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,13 N | -68,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,06 N | -112,00% |
Dòng tiền tự do | -666,30 N | -165,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web