Trang chủTOEN • TLV
add
Tomer Energy Royalties 2012 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.453,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.423,00 ILA - 2.500,00 ILA
Phạm vi một năm
1.383,00 ILA - 2.583,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
487,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 572,00 N | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | 2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | -22,32% |
Tổng tài sản | 174,47 Tr | -6,07% |
Tổng nợ | 83,82 Tr | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,00 N | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | 13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | 99,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 Tr | -131,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | 30,84% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | 123,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web