Trang chủTOETF • OTCMKTS
add
Tosei Corp
Phạm vi một năm
10,40 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,91 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 18,27% |
Thu nhập ròng | 751,05 Tr | -34,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -34,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,87 T | -11,03% |
Tổng tài sản | 276,82 T | 12,83% |
Tổng nợ | 185,95 T | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,05 Tr | -34,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
809