Trang chủTOEYF • OTCMKTS
add
Toro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 10,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | -68,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 Tr | 102,09% |
Tổng tài sản | 27,81 Tr | 19,18% |
Tổng nợ | 965,43 N | -16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 10,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -331,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,67 N | 129,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -287,80% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -53,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24