Trang chủTOI • NASDAQ
add
Oncology Institute Inc
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)+0,00040
0,17 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:51:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 Tr USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,90 Tr | 21,78% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | -16,11 Tr | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,13 | 24,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,28 Tr | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,40 Tr | -45,77% |
Tổng tài sản | 179,18 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 163,70 Tr | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,11 Tr | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,00 N | 109,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,40 Tr | 34,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,00 N | 67,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,98 Tr | 908,99% |
Dòng tiền tự do | 8,15 Tr | 287,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800