Trang chủTOI • NASDAQ
add
Oncology Institute Inc
3,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,020
3,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:40:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,48 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,27 Tr | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 26,56 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,15 | 39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,22 Tr | 26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,67 Tr | -40,05% |
Tổng tài sản | 172,72 Tr | -17,46% |
Tổng nợ | 169,13 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 Tr | 207,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -115,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,00 N | 90,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | -61,92% |
Dòng tiền tự do | 6,34 Tr | 173,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
825