Trang chủTOIVO • HEL
add
Toivo Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 0,99 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,69 N
Tỷ số P/E
30,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,53 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 885,00 N | 841,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 733,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,00 N | -48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 Tr | 250,16% |
Tổng tài sản | 155,17 Tr | -18,30% |
Tổng nợ | 84,89 Tr | -29,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,00 N | 841,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | 2.013,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,94 Tr | -580,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,11 Tr | 759,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,00 N | 64,92% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | 565,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
45