Trang chủTOK • ASX
add
Tolu Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -194,41 N | -202,86% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -43,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 N | -52,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -37,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 Tr | 32,67% |
Tổng tài sản | 54,53 Tr | 129,55% |
Tổng nợ | 9,82 Tr | 50,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -43,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -54,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | -712,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 Tr | 53,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | -58,96% |
Dòng tiền tự do | -9,32 Tr | -461,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
85