Trang chủTOKUF • OTCMKTS
add
Tokyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 $
Phạm vi một năm
9,52 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT JPY
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,50 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 19,10 T | 27,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 19,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,64 NT | 1,28% |
Tổng nợ | 1,82 NT | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 T | 27,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.583