Trang chủTOKY3 • BVMF
add
Grupo Toky SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,17 R$ - 1,17 R$
Phạm vi một năm
0,83 R$ - 1,49 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
143,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
829,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,41 Tr | 163,18% |
Chi phí hoạt động | 209,62 Tr | 138,33% |
Thu nhập ròng | -32,46 Tr | -52,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,51 | 42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | 182,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | -70,10% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 155,55% |
Tổng nợ | 1,79 T | 481,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,46 Tr | -52,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,54 Tr | 328,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | -70,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,81 Tr | -107,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,21 Tr | 129,42% |
Dòng tiền tự do | 54,29 Tr | 347,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
833