Trang chủTOKYOPLAST • NSE
add
Tokyo Plast International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,00 ₹ - 131,00 ₹
Phạm vi một năm
106,24 ₹ - 166,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T INR
Số lượng trung bình
18,26 N
Tỷ số P/E
115,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,07 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 78,35 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 830,00 N | -78,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -78,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,90 Tr | -0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -28,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 830,00 N | -78,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
412