Trang chủTOL • STO
add
Toleranzia AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,46 kr - 0,47 kr
Phạm vi một năm
0,27 kr - 0,72 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
126,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
282,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -319,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,43 | -284,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -100,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -44,42% |
Tổng tài sản | 182,51 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | 48,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -319,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | 12,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | -5,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 Tr | 2,30% |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | 18,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
10