Trang chủTOLINS • NSE
add
Tolins Tyres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,14 ₹ - 162,68 ₹
Phạm vi một năm
107,72 ₹ - 259,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T INR
Số lượng trung bình
127,49 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,29 Tr | -19,75% |
Chi phí hoạt động | 87,63 Tr | 29,13% |
Thu nhập ròng | 92,79 Tr | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | 65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,23 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,55 Tr | 6.205,90% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 66,86% |
Tổng nợ | 453,28 Tr | -62,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,79 Tr | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
40