Trang chủTOM • LON
add
TomCo Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,033 GBX - 0,033 GBX
Phạm vi một năm
0,024 GBX - 0,090 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 794,87% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -530,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,00 N | 1.282,26% |
Tổng tài sản | 962,00 N | -85,15% |
Tổng nợ | 609,00 N | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -611,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -721,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -530,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,00 N | 7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 622,50 N | 2.323,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,50 N | 1.195,71% |
Dòng tiền tự do | 654,50 N | 281,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1