Trang chủTOMZ • NASDAQ
add
TOMI Environmental Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,02 Tr USD
Số lượng trung bình
28,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | 41,51% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -10,06% |
Thu nhập ròng | -255,59 N | 80,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,21 | 86,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,92 N | 40,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,18 N | -38,33% |
Tổng tài sản | 9,96 Tr | -16,73% |
Tổng nợ | 6,11 Tr | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,59 N | 80,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,70 N | 76,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,00 N | 936,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 N | 100,75% |
Dòng tiền tự do | -410,88 N | 41,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20