Trang chủTOMZ • NASDAQ
add
TOMI Environmental Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,61 Tr USD
Số lượng trung bình
16,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 30,20 N | 134,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 131,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,37 N | 12.144,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,11 N | -54,95% |
Tổng tài sản | 12,61 Tr | -5,51% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | 79,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,20 N | 134,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,67 N | 54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 N | 92,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,11 N | 57,09% |
Dòng tiền tự do | -499,86 N | 35,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26