Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,41 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
1,34 RM - 2,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
124,46
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,76 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | -1,32 Tr | -119,49% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 271,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 255,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,33 Tr | -13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,80 Tr | 1,62% |
Tổng tài sản | 684,35 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 92,11 Tr | 65,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 271,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,49 Tr | -243,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | 68,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,26 Tr | -85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,00 N | -104,03% |
Dòng tiền tự do | -30,40 Tr | -295,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
848