Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,88 RM - 1,88 RM
Phạm vi một năm
1,80 RM - 2,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
295,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
149,32
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,09 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 32,08% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -55,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -46,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | -9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,58 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 637,90 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 44,59 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -55,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,37 Tr | -42,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -679,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 Tr | 50,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | -29,47% |
Dòng tiền tự do | 23,26 Tr | -17,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
775