Trang chủTONY • CNSX
add
Tony G Co-Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,63 N | 232,88% |
Thu nhập ròng | -403,11 N | -34,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,34 N | -86,27% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | 3,80% |
Tổng nợ | 600,52 N | -75,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,11 N | -34,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,85 N | -203,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -191,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -192,06% |
Dòng tiền tự do | -211,22 N | -47,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web