Trang chủTOOL • IDX
add
Rohartindo Nusantara Luas Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 65,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,55 T IDR
Số lượng trung bình
851,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 T | -39,57% |
Chi phí hoạt động | 8,93 T | -23,64% |
Thu nhập ròng | -2,63 T | -125,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,68 | -273,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -361,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -75,27% |
Tổng tài sản | 211,57 T | -1,90% |
Tổng nợ | 20,99 T | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 T | -125,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | -77,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,32 Tr | 75,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | -327,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,06 Tr | -101,24% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | -68,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16