Trang chủTOOL • IDX
add
Rohartindo Nusantara Luas Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 54,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 65,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
108,65 T IDR
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 T | -39,02% |
Chi phí hoạt động | 6,67 T | -15,79% |
Thu nhập ròng | -776,58 Tr | -134,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -156,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,64 Tr | -98,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -57,95% |
Tổng tài sản | 210,39 T | -3,02% |
Tổng nợ | 20,57 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,58 Tr | -134,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 745,81 Tr | 114,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,95 Tr | 79,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,87 Tr | -118,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,01 Tr | 91,91% |
Dòng tiền tự do | 289,88 Tr | 103,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16