Trang chủTOOL • IDX
add
Rohartindo Nusantara Luas Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 68,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,55 T IDR
Số lượng trung bình
799,10 N
Tỷ số P/E
111,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,17 T | -60,89% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | 166,51 Tr | -98,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -96,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -92,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -4,38% |
Tổng tài sản | 214,87 T | -0,96% |
Tổng nợ | 21,68 T | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,51 Tr | -98,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | -123,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | 54,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 T | 136,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -261,83% |
Dòng tiền tự do | -3,68 T | -223,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16