Trang chủTOPG • TLV
add
Top Group Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.479,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ILA - 1.478,00 ILA
Phạm vi một năm
1.240,00 ILA - 1.544,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
301,08 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,99 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 17,72 Tr | 14,10% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 25,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,57 Tr | 23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,93 Tr | -14,62% |
Tổng tài sản | 329,32 Tr | 15,37% |
Tổng nợ | 249,78 Tr | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | -41,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,00 N | 198,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,57 Tr | -353,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 Tr | -217,95% |
Dòng tiền tự do | 12,62 Tr | -17,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
585