Trang chủTOPP • NYSEAMERICAN
add
Toppoint Holdings Inc
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(9,57%)-0,11
1,04 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:53:46 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,12 Tr USD
Số lượng trung bình
71,67 N
Tỷ số P/E
115,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 588,72% |
Thu nhập ròng | -52,82 N | -174,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | -171,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,26 N | -361,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,62 N | -61,70% |
Tổng tài sản | 4,99 Tr | 0,60% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,82 N | -174,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,09 N | 43,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -725,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,49 N | 366,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,07 N | -237,77% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2