Trang chủTOPS • IDX
add
Totalindo Eka Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 5,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,33 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | 89,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 0,00 | 100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -10,27% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | -32,91% |
Tổng nợ | 1,21 NT | -29,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | 89,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 375,00 Tr | 124,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
62