Trang chủTOPS • TLV
add
Top Ramdor Systems & Cmputrs 1990 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.353,00 ILA - 1.380,00 ILA
Phạm vi một năm
701,10 ILA - 1.514,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
287,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,59 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 21,27 Tr | 25,20% |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 Tr | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,67 Tr | 27,05% |
Tổng tài sản | 338,62 Tr | 17,55% |
Tổng nợ | 254,82 Tr | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -63,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 597,00 N | 260,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,24 Tr | 150,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,64 Tr | 3,96% |
Dòng tiền tự do | 5,64 Tr | -55,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
585