Trang chủTOPW • NASDAQ
add
Top Win International Ltd
7,77 $
Sau giờ giao dịch:(8,62%)-0,67
7,10 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 10,90 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,19 Tr USD
Số lượng trung bình
633,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 Tr | 32,78% |
Chi phí hoạt động | 264,20 N | 32,20% |
Thu nhập ròng | 87,95 N | 335,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 275,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,85 N | 454,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | 135,73% |
Tổng tài sản | 6,63 Tr | 19,03% |
Tổng nợ | 5,25 Tr | -14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 125,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,95 N | 335,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,06 N | -204,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 487,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,23 N | 21,01% |
Dòng tiền tự do | 65,40 N | 302,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7