Trang chủTOR • ASX
add
Torque Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
469,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,36 N | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 662,96 N | -25,32% |
Thu nhập ròng | -798,31 N | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 N | 6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,07 N | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -53,68% |
Tổng tài sản | 25,34 Tr | 63,04% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 57,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,31 N | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,45 N | 11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -21,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -29,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,52 N | -229,66% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -21,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web