Trang chủTOR • WSE
add
Torpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
39,50 zł - 41,25 zł
Phạm vi một năm
26,80 zł - 42,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
913,06 Tr PLN
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,27 Tr | 31,76% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | 57,81% |
Thu nhập ròng | 28,26 Tr | -30,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -47,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -37,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,40 Tr | -53,41% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 6,26% |
Tổng nợ | 677,23 Tr | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,26 Tr | -30,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,97 Tr | -159,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 Tr | -28,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | 169,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,73 Tr | -167,81% |
Dòng tiền tự do | -85,01 Tr | -181,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
776