Trang chủTORO • NASDAQ
add
Toro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,16 Tr USD
Số lượng trung bình
66,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 Tr | -28,34% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | 978,03 N | -96,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | -95,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -649,48 N | -477,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,42 Tr | -75,34% |
Tổng tài sản | 326,41 Tr | 5,94% |
Tổng nợ | 4,70 Tr | -60,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,03 N | -96,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -138,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,12 Tr | -420,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,00 N | 79,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,94 Tr | -397,36% |
Dòng tiền tự do | -14,47 Tr | -160,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web