Trang chủTORQ • CVE
add
Torq Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -68,39% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 68,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,36 N | -99,21% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -69,12% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -648,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | 57,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,61 N | -79,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,82 N | 399,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | 61,32% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | 59,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web