Trang chủTORQ • CVE
add
Torq Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -71,54% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 64,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 71,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,96 N | -99,04% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -52,42% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 44,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -303,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 64,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -679,71 N | 84,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,02 N | 127,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,41 N | 1.075,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,40 N | 99,34% |
Dòng tiền tự do | -380,58 N | 87,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web