Trang chủTORXF • OTCMKTS
add
Torex Gold Resources Inc
22,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)-0,057
22,44 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:18 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 $
Mức chênh lệch một ngày
21,86 $ - 22,66 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 22,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CAD
Số lượng trung bình
36,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,30 Tr | 27,92% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | 83,02% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -97,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -98,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 40,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,70 Tr | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,70 Tr | -61,90% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 16,48% |
Tổng nợ | 428,00 Tr | 66,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -97,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,40 Tr | 8,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,40 Tr | -23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,70 Tr | 2.609,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | 87,70% |
Dòng tiền tự do | -75,90 Tr | -68,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.151