Trang chủTORXF • OTCMKTS
add
Torex Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 $
Mức chênh lệch một ngày
22,45 $ - 22,59 $
Phạm vi một năm
11,28 $ - 25,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CAD
Số lượng trung bình
32,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,00 Tr | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 74,20 Tr | -33,03% |
Thu nhập ròng | 60,40 Tr | 19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 49,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,80 Tr | 43,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,20 Tr | -36,23% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 16,56% |
Tổng nợ | 508,90 Tr | 49,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,40 Tr | 19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,80 Tr | 2,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,50 Tr | 17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 195,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 88,25% |
Dòng tiền tự do | -23,92 Tr | -248,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.151