Trang chủTOT • ASX
add
360 Capital REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
129,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 94,00 N | 5,62% |
Thu nhập ròng | 939,50 N | -18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,22 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -68,03% |
Tổng tài sản | 203,87 Tr | -12,73% |
Tổng nợ | 74,92 Tr | -28,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 939,50 N | -18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 121,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 Tr | 262,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | -151,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,00 N | 54,36% |
Dòng tiền tự do | 941,25 N | 24,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017