Trang chủTOT • ASX
add
360 Capital REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 81,50 N | 3,82% |
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -310,77 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 207,38 Tr | -10,96% |
Tổng nợ | 78,65 Tr | -22,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 6,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,50 N | 60,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 N | 113,76% |
Dòng tiền tự do | 895,56 N | -17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017