Trang chủTOT • TSE
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 $
Mức chênh lệch một ngày
9,42 $ - 9,62 $
Phạm vi một năm
7,36 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,30 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,33 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 34,58 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 15,47 Tr | 149,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 144,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,85 Tr | 25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 Tr | -17,08% |
Tổng tài sản | 936,36 Tr | 5,43% |
Tổng nợ | 386,36 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,47 Tr | 149,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,19 Tr | -33,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | 9,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,38 Tr | -46,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,28 Tr | -1.337,79% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | -86,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.904