Trang chủTOT • TSE
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 $
Mức chênh lệch một ngày
12,07 $ - 12,29 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 12,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,37 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,42 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 36,80 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | 10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,69 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,16 Tr | 37,93% |
Tổng tài sản | 949,89 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 368,41 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | 10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,10 Tr | -17,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,07 Tr | -49,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,96 Tr | 15,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,92 Tr | -52,52% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | -484,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.051