Trang chủTOT • TSE
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 $
Phạm vi một năm
7,36 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,21 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,94 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 36,95 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 19,73 Tr | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,56 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,88 Tr | 107,06% |
Tổng tài sản | 963,74 Tr | 7,76% |
Tổng nợ | 402,53 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,73 Tr | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,35 Tr | 175,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 Tr | 14,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,12 Tr | 195.242,11% |
Dòng tiền tự do | 36,33 Tr | 2.342,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.904