Trang chủTOT • TSE
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Mức chênh lệch một ngày
9,15 $ - 9,25 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,13 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,82 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 39,44 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | 228,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 211,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | -7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,42 Tr | -19,85% |
Tổng tài sản | 937,71 Tr | 8,83% |
Tổng nợ | 366,66 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | 228,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,74 Tr | -23,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,45 Tr | -58,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,75 Tr | -126,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,46 Tr | -229,97% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | -88,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.051