Trang chủTOTAL • NSE
add
Total Transport Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,20 ₹ - 88,44 ₹
Phạm vi một năm
79,73 ₹ - 149,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T INR
Số lượng trung bình
10,56 N
Tỷ số P/E
676,22
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 71,19 Tr | -92,95% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -82,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -86,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,22 Tr | -42,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,27 Tr | -3,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -82,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
384