Trang chủTOTO • IDX
add
Surya Toto Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
220,00 Rp - 222,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT IDR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,33 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 48,80 T | -15,50% |
Thu nhập ròng | 48,46 T | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | -16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,85 T | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,55 T | 64,05% |
Tổng tài sản | 3,28 NT | 0,10% |
Tổng nợ | 915,50 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,46 T | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,76 T | 718,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 T | -129,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,43 T | 4,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,33 T | 142,47% |
Dòng tiền tự do | 101,66 T | 1.076,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.645