Trang chủTOTO • IDX
add
Surya Toto Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 220,00 Rp
Phạm vi một năm
199,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 NT IDR
Số lượng trung bình
520,13 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
10,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,58 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 64,47 T | 13,21% |
Thu nhập ròng | 116,28 T | 97,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | 89,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,08 T | 118,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,75 T | 3,20% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 3,51% |
Tổng nợ | 989,21 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,28 T | 97,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,09 T | -43,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 T | -201,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,13 T | -33,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,04 T | -137,41% |
Dòng tiền tự do | -73,60 T | -188,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.574