Trang chủTOTO • IDX
add
Surya Toto Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
222,00 Rp - 226,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 NT IDR
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
10,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,38 T | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 51,28 T | 0,23% |
Thu nhập ròng | 91,05 T | 57,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 43,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,53 T | 43,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,79 T | 55,61% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | 2,31% |
Tổng nợ | 946,52 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,05 T | 57,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,77 T | 10,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 T | -68,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 T | -9,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,24 T | -15,52% |
Dòng tiền tự do | 9,52 T | -0,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.604