Trang chủTOU • ASX
add
TLOU Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
739,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 746,07 N | -3,98% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -106,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,46 N | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 73,42% |
Tổng tài sản | 81,38 Tr | 14,17% |
Tổng nợ | 19,01 Tr | 29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -106,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,80 N | -4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 63,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -31,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 67,02% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 49,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web