Trang chủTOUCHWOOD • NSE
add
Touchwood Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,00 ₹ - 138,00 ₹
Phạm vi một năm
118,15 ₹ - 202,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
49,31
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,47 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -57,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | -49,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,84 Tr | 5,87% |
Tổng tài sản | 572,55 Tr | 48,85% |
Tổng nợ | 211,90 Tr | 320,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
18