Trang chủTOUR • NASDAQ
add
Tuniu Corp
0,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,15%)+0,0095
0,84 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,07 Tr USD
Số lượng trung bình
162,89 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,52 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 80,14 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -133,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -131,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 Tr | -155,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -3,85% |
Tổng nợ | 838,37 Tr | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -133,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |