Trang chủTOURN • STO
add
Tourn International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,76 kr - 7,14 kr
Phạm vi một năm
6,72 kr - 13,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
65,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 94,28% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,58 | -51,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | -52,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,75 Tr | -56,88% |
Tổng tài sản | 50,67 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 17,37 Tr | -31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 Tr | -43.244,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,82 Tr | -538,73% |
Dòng tiền tự do | -5,21 Tr | -346,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12