Trang chủTOVX • NYSEAMERICAN
add
Theriva Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 12,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 Tr USD
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,085%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -25,23% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 18,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 Tr | -49,91% |
Tổng tài sản | 35,35 Tr | -35,98% |
Tổng nợ | 16,28 Tr | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 18,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | 28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | 100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | 39,75% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | 38,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22