Trang chủTOW • WSE
add
Tower Investments SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,31 zł - 2,45 zł
Phạm vi một năm
2,22 zł - 10,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 N | -96,32% |
Chi phí hoạt động | 278,26 N | -48,33% |
Thu nhập ròng | -544,43 N | 51,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 N | -1.228,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,98 N | 38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -74,69% |
Tổng tài sản | 28,55 Tr | -65,54% |
Tổng nợ | 27,91 Tr | -23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,43 N | 51,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,42 N | 75,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 Tr | 57,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 64,08% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | 173,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8