Trang chủTOWN • NASDAQ
add
TowneBank
32,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,90 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,84 $
Mức chênh lệch một ngày
32,60 $ - 33,04 $
Phạm vi một năm
25,70 $ - 38,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T USD
Số lượng trung bình
307,37 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,62 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 127,09 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 45,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | 29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,78 Tr | 28,09% |
Tổng tài sản | 17,51 T | 3,72% |
Tổng nợ | 15,29 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 45,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.720