Trang chủTOWR • IDX
add
Sarana Menara Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
565,00 Rp - 580,00 Rp
Phạm vi một năm
565,00 Rp - 945,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,08 NT IDR
Số lượng trung bình
24,89 Tr
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 NT | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 1,14 NT | 34,52% |
Thu nhập ròng | 842,17 T | -12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | -21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,00 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 NT | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 NT | 495,27% |
Tổng tài sản | 78,84 NT | 15,56% |
Tổng nợ | 60,57 NT | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,17 T | -12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 NT | 66,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 NT | -228,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 NT | 374,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,56 T | 231,96% |
Dòng tiền tự do | -83,48 T | 7,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.893