Trang chủTOWR • IDX
add
Sarana Menara Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
560,00 Rp - 575,00 Rp
Phạm vi một năm
442,00 Rp - 885,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,08 NT IDR
Số lượng trung bình
19,74 Tr
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 NT | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 1,11 NT | -5,44% |
Thu nhập ròng | 888,20 T | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,02 | -1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,00 | 6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 NT | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,78 T | 110,40% |
Tổng tài sản | 77,83 NT | 13,75% |
Tổng nợ | 58,66 NT | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,20 T | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 NT | -32,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 NT | -11,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 NT | -93,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 NT | -4.817,65% |
Dòng tiền tự do | -1,60 NT | -821,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.863