Trang chủTOX • FRA
add
Touax Sgtr Ct Sgt Cmt Tf Slm Tg nvstssmn
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 €
Mức chênh lệch một ngày
3,74 € - 3,74 €
Phạm vi một năm
3,29 € - 6,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,65 Tr | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | 21,41% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,64 Tr | -14,49% |
Tổng tài sản | 573,73 Tr | 1,68% |
Tổng nợ | 420,76 Tr | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | -71,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,50 N | -82,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | 81,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,00 N | 90,66% |
Dòng tiền tự do | 8,68 Tr | -6,54% |