Trang chủTOY • ASX
add
ToysRUs Anz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -48,87% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -23,43% |
Thu nhập ròng | -356,50 N | 92,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,35 | 85,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 N | -47,36% |
Tổng tài sản | 10,48 Tr | -60,45% |
Tổng nợ | 23,38 Tr | -29,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,50 N | 92,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 Tr | -33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 Tr | 21.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -24,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,50 N | 80,63% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -1,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
27