Trang chủTOYO • NASDAQ
add
TOYO Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 7,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,11 Tr USD
Số lượng trung bình
28,44 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,44 Tr | -37,67% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 205,78% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 77,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,88 | 184,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -112,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 239,80 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 180,36 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 77,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 Tr | 331,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,73 Tr | 8,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,79 Tr | -139,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,62 Tr | -251,72% |
Dòng tiền tự do | -12,11 Tr | -17,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
528