Trang chủTOYOVEN • KLSE
add
Toyo Ventures Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
839,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,05 Tr | 95,95% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | 170,41% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -679,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,14 | -298,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | -56.200,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,06 Tr | -9,65% |
Tổng tài sản | 859,37 Tr | 49,76% |
Tổng nợ | 377,15 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -679,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
244