Trang chủTOYS • IDX
add
Sunindo Adipersada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | -82,36% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -56,99% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -206,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,40 | -700,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | 89,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,73 Tr | -57,46% |
Tổng tài sản | 356,89 T | -1,67% |
Tổng nợ | 109,24 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -206,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,98 Tr | -112,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,50 Tr | 101,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,77 Tr | -298,29% |
Dòng tiền tự do | 4,08 T | -9,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
66