Trang chủTPC • ASX
add
TPC Consolidated Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 $
Mức chênh lệch một ngày
9,40 $ - 9,40 $
Phạm vi một năm
6,16 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
468,00
Tỷ số P/E
19,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,85 Tr | 51,42% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 651,76 N | -72,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -81,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,40 N | -68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -72,83% |
Tổng tài sản | 65,54 Tr | 9,92% |
Tổng nợ | 31,60 Tr | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,76 N | -72,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,83 N | -81,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | -457,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -74,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | -875,81% |
Dòng tiền tự do | 829,41 N | -41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57