Trang chủTPC • CVE
add
Tenth Avenue Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,56 N | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 390,73 N | -27,48% |
Thu nhập ròng | -228,77 N | 50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,27 | 51,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,61 N | 86,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,48 N | -33,84% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | -9,95% |
Tổng nợ | 4,67 Tr | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,77 N | 50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,42 N | 756,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,69 N | -9,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,72 N | 177,55% |
Dòng tiền tự do | 246,30 N | 892,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web