Trang chủTPCFF • OTCMKTS
add
Titan Logix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,71 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | -51,00 N | -120,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | -124,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,00 N | -658,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 Tr | 8,52% |
Tổng tài sản | 19,07 Tr | 4,65% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 N | -120,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,00 N | 348,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 262,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 17,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 260,30% |
Dòng tiền tự do | 119,88 N | 191,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web