Trang chủTPCFF • OTCMKTS
add
Titan Logix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,13 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | 924,36 N | 9.612,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,47 | 9.046,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,46 N | 68,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -218,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | -7,59% |
Tổng tài sản | 19,02 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,36 N | 9.612,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,96 N | -74,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | -1.915,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,36 N | 134,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | -1.861,08% |
Dòng tiền tự do | -931,90 N | -372,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web