Trang chủTPCS • NASDAQ
add
TechPrecision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,67 Tr USD
Số lượng trung bình
39,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,62 Tr | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -21,79% |
Thu nhập ròng | -799,00 N | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | 7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,00 N | 68,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,00 N | -59,99% |
Tổng tài sản | 32,16 Tr | -16,35% |
Tổng nợ | 24,06 Tr | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -799,00 N | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,00 N | -630,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 392,00 N | 418,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,00 N | -53,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 N | -86,96% |
Dòng tiền tự do | -977,88 N | -481,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162